--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ round down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dưa lê
:
Pear shaped (pyrifrom) melon
+
seal-fishery
:
sự săn chó biển
+
best-known
:
quen thuộc, hay nổi tiếng nhấtStevenson's best-known work is probably `Treasure Island'.Tác phẩm nổi tiếng nhất của Stevenson có lẽ là 'Đảo châu báu'.
+
giận dỗi
:
Be in te sulks, be sulkyHai vợ chồng giận dỗi nhauHusband and wife were sulky with each other
+
vùng vẫy
:
struggle